Mô tả
- Chi phí sử dụng thấp
- Không gây tiếng ồn và khí thải
- Dễ vận hành
Đồng hành cùng phát triển
MODEL | CLG2015H-WF3 |
---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ | Động cơ điện |
KIỂU HOẠT ĐỘNG | Đi bộ / Đứng lái |
TẢI TRỌNG NÂNG | 1500 Kg |
TÂM TẢI TRỌNG | 600 mm |
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN CÓ TẢI | 4,8 Km/h) |
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN KHÔNG TẢI | 5,5 Km/h |
TỐC ĐỘ NÂNG CÓ TẢI | 95 mm/s |
TỐC ĐỘ NÂNG KHÔNG TẢI | 144 mm/s |
TỐC ĐỘ HẠ CÓ TẢI | 150 mm/s |
TỐC ĐỘ HẠ KHÔNG TẢI | 65 mm/s |
LOẠI PHANH | Điện tử |
CÔNG SUẤT MOTOR CHẠY | 1,2 KW |
CÔNG SUẤT MOTOR THỦY LỰC | 2 KW |
DUNG LƯỢNG ẮC QUY / V | 165/24 Ah/V |
CHIỀU DÀI TỔNG THỂ | 1924 mm |
CHIỀU RỘNG TỔNG THỂ | 840 mm |
CHIỀU CAO TỔNG THỂ | 1800 – 2025 – 2125 – 2225 mm |
CHIỀU CAO NÂNG | 2450 – 2900 – 3100 – 3300 mm |
CHIỀU CAO LÀM VIỆC LỚN NHẤT | 3094 – 3544 – 3744 – 3944 mm |
CHIỀU CAO CÀNG Ở VỊ TRÍ THẤP NHẤT | 90 mm |
KÍCH THƯỚC CÀNG NÂNG | 1150x160x56 |
CHIỀU RỘNG LỚN NHẤT GIỮA 2 CÀNG NÂNG | 540 |
CHIỀU RỘNG TỐI THIỂU CỦA HÀNH LANG | 2350 mm |
KHOẢNG CÁCH TÂM 2 BÁNH | 1279 mm |
BÁN KÍNH QUAY | 1510 mm |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG BAO GỒM ẮC QUY | 648 – 670 – 681 – 691 kg |
TRỌNG LƯỢNG ẮC QUY | 160 Kg |