XE XÚC LẬT LIUGONG CLG856H

Hệ thống thủy lực có hợp lưu bơm kép với hệ thống lái luôn được ưu tiên, giảm tổn thất năng lượng. Cabin được chứng nhận ROPS/FOPS cho sự an toàn của người vận hành và vận hành đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt. Hệ thống kín hoàn toàn và áp lực vi mô đảm bảo cabin sạch sẽ và yên tĩnh. Tản nhiệt một lớp và khoảng cách vây lớn cho hiệu quả cao và dễ bảo trì.

Còn hàng
100% uy tin và chất lượng
Bảo hành sản phẩm
Giao hàng nhanh chóng

Mô tả

  • Động cơ xe xúc lật LiuGong CLG856H sử dụng hãng sản xuất Cummins với công suất 162kw, vòng tua 2000 rpm, loại 6 máy turbo tăng áp. Động cơ có mô men xoắn lớn, máy tạo ra một lực kéo lớn giúp máy làm việc ổn định và hiệu suất cao với nhiều loại vật liệu khác nhau.
  • Hệ thống phanh đĩa cùng điều khiển khí trợ thủy lực. Dung tích xilanh lớn 9.4L
  • Công nghệ lái dòng hợp lưu và chia nhánh bơm đôi tân tiến cải thiện đáng kể hiệu suất năng lượng và đặc tính động lực học của máy.
  • Xe có hiệu suất vận hành cao và được thiết kế chịu đựng được các môi trường làm việc khắc nghiệt. Máy được thiết kế với lớp vỏ bọc có độ bền cao, dễ dàng bảo dưỡng và 1 gầu xúc chống ăn mòn được thiết kế cho cả việc đào và tải vật liệu.

Thông tin bổ sung

Model

6LTAA9.3

Công suất định mức

162KW( 220HP) @2000rpm

Công suất thực

154KW( 209HP) @2000rpm

Momen xoắn cực đại

940N.m

Dung tích xi lanh

9.3L

Bộ chuyển đổi momen xoắn

Cánh đơn; lõi ba

Tốc độ tiến lớn nhất

39.7 KM/H

Tốc độ lùi lớn nhất

23.9 KM/H

Số tiến

4

Số lùi

3

Dao động trục

+- 12

Hệ lái

Khớp nối

Áp suất

19 MPa

Loại bơm chính

Piston

Điều khiển phanh đỗ

Cơ khí

Loại phanh đỗ

Điều khiển trục linh hoạt

Áp suất bơm tổng

22MPa

Thời gian nâng

5.7s

Thời gian đỗ

1.3 s

Thời gian hạ xuống

3.0 s

Tổng thời gian chu trình

10 s

Tải trọng thẳng

12,500 kg

Tải trọng quay toàn bộ

10,800 kg

Lực kéo lớn nhất

173kN

Chiều cao răng gầu cao nhất

4,159 mm

Chiều cao đỗ lớn nhất

3,100mm

Cự li xa tải

1,126mm

Độ sâu răng gầu xuống mặt đất

40mm

Góc nghiêng khi gầu trên mặt đất

42

Góc nghiêng khi gầu trên không

48

Góc nghiêng gầu lên tối đa

58.5

Góc gập gầu lớn nhất

45

Dung tích gầu

3.0 m3

Khoảng sáng gầm xe

431 mm

Chiều dài cơ sở

3,320 mm

Khoảng cách giữa 2 tâm bánh

2,150 mm

Chiều rộng với 2 mép ngoài lốp

2,750 mm

Chiều dài khi gầu dưới mặt đất

8,253 mm

Góc quay thân máy

38

Góc vát đuôi máy

27

Bán kính quay tâm gầu

6,914 mm

Bán kính quay giữa lốp

5,896 mm

Bán kính quay ngoài lốp

6,205 mm

Kích thước lốp

23.5-25

Trọng lượng xe

17,100 kg

Thùng nhiên liệu

300 L

Dầu Động cơ

18 L

Hệ thống làm mát

42 L

Hệ thống thủy lực

236 L

Dầu hộp số và biến mô

45 L

Cầu và khác

44 L